Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhận thức
[nhận thức]
|
conscious/aware of something; alive/awake to something
awareness
To heighten public awareness of environmental problems
Self-image